1 | | 60 lễ hội truyền thống Việt Nam / Thạch Phương, Lê Trung Vũ . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 587tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005647, PM.005648, VV.002557, VV.002558 |
2 | | American ethnicity: The dynamics and consequences of discrimination/ Adalberto Aguirre, Jonathan H. Turner . - 6th ed. - New York: McGraw-Hill Higher Education, 2009. - xviii, 381 p. : fig., phot.; 23 cm Thông tin xếp giá: AL18803 |
3 | | Bài ca trong lễ tang người Pú Nả / Lò Văn Chiến sưu tầm, biên dịch và giới thiệu . - H. : Văn hóa dân tộc, 2007. - 371tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM.026290, VN.026915 |
4 | | Bản kê phong tục của thôn Hòe Thị : (Xã Phượng Canh - Tổng Phượng Cách - Phủ Hoài Đức - Tỉnh Hà Đông) . - H. : Hà Nội, 1937. - 11tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: DC.000089, DC.000090, DC.002996, DC.002997 |
5 | | Bản sắc văn hóa dân tộc Mảng / Ngọc Hải . - H. : Văn hóa dân tộc, 2003. - 200tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.010992, TC.002090, VN.020519 |
6 | | Bảng tra thần tích theo địa danh làng xã / Nguyễn Thị Phượng (chủ biên).. . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1996. - 869tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: DC.001312, VN.012502 |
7 | | Bí ẩn về lịch sử nhân loại / Quách Vĩ Kiện; Người dịch: Hà Sơn, Đại An . - H. : Hà Nội, 2004. - 226tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: MTN45860, MTN45862, PM.001541, VN.022212 |
8 | | Các dân tộc ở Việt Nam cách dùng họ và đặt tên / Nguyễn Khôi . - H. : Nxb.Văn hóa dân tộc, 2006. - 215tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV8106, LCV8113, PM.023819, VN.025277 |
9 | | Các hình thái tín ngưỡng tôn giáo ở Việt Nam / Nguyễn Đăng Duy . - H. : Văn hóa thông tin, 2001. - 495tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.002355, VN.018801 |
10 | | Các khía cạnh văn hóa Việt Nam / Nguyễn Thị Thanh Bình, Dana Healy . - H. : Thế giới, 2002. - 223tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.005592, VV.004572 |
11 | | Các vị thánh thần sông Hồng / Vũ Thanh Sơn . - H. : Văn hóa dân tộc, 2001. - 594tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: DC.002551, VN.018971 |
12 | | Chuyện tâm linh Việt Nam / Lý Khắc Cung . - H. : Văn hóa dân tộc, 2002. - 289tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.015041, PM.015042, VN.019296 |
13 | | Chùa cổ Việt Nam / Nhiều tác giả; Vũ Ngọc Khánh chủ biên . - H. : Thanh niên, 2006. - 555tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022876, VN.024571 |
14 | | Con người trở thành khổng lổ - Lịch sử loài người / M.I Lin, E.Xê Gan; Mai Lý Quảng dịch . - H. : Văn hóa thông tin, 2005. - 214tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: PM.022613, VV.006895 |
15 | | Cố đô Huế bí ẩn và khám phá / Nguyễn Đắc Xuân . - Huế : Thuận hóa, 1994. - 209tr ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.010866, VN.011285, VN.011286 |
16 | | Cổng làng Hà Nội xưa và nay / Vũ Kim Ninh: sưu tầm và giới thiệu . - H. : Văn hóa thông tin, 2007. - 311tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: HVL2098, HVL2099, PM.000000, PM.025344, VV.007517 |
17 | | Cơ sở dân tộc học / Phan Hữu Dật . - H. : Đại học và trung học truyên nghiệp, 1973. - 406tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.003112, VV11106 |
18 | | Dân tộc Cơ Lao ở Việt Nam truyền thống và biến đổi / Phạm Quang Hoan, Trần Bình, Lý Hành Sơn . - H. : Văn hóa dân tộc, 2003. - 385tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.010993, TC.002272, VV.005134 |
19 | | Dân tộc học là gì . - H. : Sử học, 1960. - 244tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.007032 |
20 | | Dân tộc Sán Chay ở Việt Nam / Khổng Diễn chủ biên . - H. : Văn háo dân tộc, 2002. - 444tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.010994, TC.002088, VN.020521 |
21 | | Đạo thánh ở Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa thông tin, 2001. - 675tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002359, VN.018598 |
22 | | Đặng gia phả ký / Trần Lê Sáng chủ biên, Nguyễn Huy Thức, Nguyễn Hữu Tưởng . - H. : Viện nghiên cứu Hán Nôm, 2000. - 60tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.002890 |
23 | | Đất Phú Xuyên người Phú Xuyên . - Hà Tây : Sở Văn hóa thông tin, 2005. - 328tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: DC.003094, DC.003095, HVV4603 |
24 | | Đình Nam Bộ xưa và nay / Huỳnh Ngọc Trảng, Trương Ngọc Tường . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1999. - 313tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.010871, VN.015710 |
25 | | Đôi điều về cái thiêng và văn hóa / Hồ Liên . - H. : Văn hóa dân tộc, 2002. - 206tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.002313, VN.019292 |
26 | | Đồ đồng văn hóa Đông Sơn : (29 minh họa mầu) / Nguyễn Văn Huyên, Lê Thanh Đức chủ biên . - H. : Giáo dục, 1998. - 24tr ; 19 cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: PM.009335, VN.015180 |
27 | | Gia phả họ Trần tỉnh Hà Tây . - Hà Tây : Thư viện tỉnh, 2004. - 28tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: DC.002892 |
28 | | Già làng Tây Nguyên / Linh Nga Nie Kdam . - H. : Văn hóa dân tộc, 2007. - 291tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: LCL3463, PM.026321, VN.026913 |
29 | | Giáo sư Đặng Nghiêm Vạn nhà giáo- nhà nghiên cứu . - H. : Hà nội, 2001. - 244tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005297, VN.017940 |
30 | | Hà Nội văn hóa và phong tục / Lý Khắc Cung . - H. : Thanh niên, 2001. - 594tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005610, VN.018754 |